Characters remaining: 500/500
Translation

coccygeal vertebra

Academic
Friendly

Từ "coccygeal vertebra" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "đốt sống xương cụt". Đây một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu học, dùng để chỉ những đốt sống nằmcuối cột sống của con người. Cụ thể, "coccygeal" có nghĩa "liên quan đến xương cụt", còn "vertebra" có nghĩa "đốt sống".

Định nghĩa:
  • Coccygeal vertebra (danh từ): các đốt sống nhỏ nằmcuối cột sống, tạo thành xương cụt (coccyx). Thông thường, ở người trưởng thành, khoảng 3 đến 5 đốt sống coccygeal.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "The coccygeal vertebrae are often fused together in adults." (Các đốt sống xương cụt thường được nối lại với nhaungười lớn.)
  2. Câu nâng cao: "In some individuals, the coccygeal vertebra may become dislocated due to trauma." (Ở một số cá nhân, đốt sống xương cụt có thể bị trật khớp do chấn thương.)
Các biến thể của từ:
  • Coccyx: từ chỉ xương cụt, thường được sử dụng để nói về toàn bộ cấu trúc, bao gồm các đốt sống coccygeal.
  • Coccygeal: Tính từ chỉ mọi thứ liên quan đến xương cụt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sacral vertebra: Đốt sống cùng, nằm ngay trên coccygeal vertebra.
  • Spine: Cột sống, bao gồm tất cả các đốt sống từ cổ đến xương cụt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Break your back" (phá vỡ lưng): một thành ngữ thể hiện việc làm việc vất vả đến mức đau lưng, không trực tiếp liên quan đến coccygeal vertebra nhưng có thể liên quan đến sức khỏe cột sống.
  • "Get off your back": Nghĩa không bị ai đó gây áp lực hay chỉ trích nữa. Cũng không trực tiếp liên quan đến xương cụt nhưng liên quan đến sự căng thẳng trong cuộc sống.
Lưu ý:
  • Khi nói về vấn đề y tế hoặc giải phẫu, việc sử dụng từ "coccygeal vertebra" thường chỉ thích hợp trong các ngữ cảnh chuyên môn, như trong y học, nghiên cứu khoa học hoặc giáo dục.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường không sử dụng thuật ngữ này thay vào đó chỉ nói "xương cụt".
Noun
  1. đốt sống xương cụt.

Comments and discussion on the word "coccygeal vertebra"